Cối xay là gì, Nghĩa của từ Cối xay | Từ điển Việt - Việt - Rung.vn

1.1 cối dùng để xay, gồm hai thớt tròn, thớt dưới cố định, thớt trên quay được xung quanh một trục. 2 Danh từ. 2.1 cây bụi mọc hoang cùng họ với bông, lá …

TUTORED | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

tutored ý nghĩa, định nghĩa, tutored là gì: 1. past simple and past participle of tutor 2. to teach a child outside of school, especially in…. Tìm hiểu thêm.

Tra từ: ô - Từ điển Hán Nôm

Từ điển Trần Văn Chánh. ① Nhơ, dơ, bẩn: Thuốc tẩy bẩn; ② Không liêm khiết, có hành vi bất chính, gian tà: Tham quan ô lại; ③ Làm bẩn, vấy bẩn, ô nhiễm: Làm bẩn bầu không khí; Làm ô danh; ④ (văn) Nước đọng không chảy. Từ ...

TUTORING | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

tutoring ý nghĩa, định nghĩa, tutoring là gì: 1. present participle of tutor 2. to teach a child outside of school, especially in order to give…. Tìm hiểu thêm.

gà què ăn quẩn cối xay là gì? - Từ điển Thành ngữ Tiếng Việt

Ý nghĩa của thành ngữ "gà què ăn quẩn cối xay". Thành ngữ là một tập hợp từ cố định đã quen dùng mà nghĩa thường không thể giải thích đơn giản bằng nghĩa của các từ cấu tạo nên nó. Thành ngữ được sử dụng rộng rãi trong lời ăn tiếng nói cũng như sáng tác thơ ...

CARDOON | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

cardoon ý nghĩa, định nghĩa, cardoon là gì: 1. a tall plant with sharp points on the leaves, purple flowers, and leaf stems that can be eaten…. Tìm hiểu thêm.

Từ Điển - Từ cối xay có ý nghĩa gì

cối xay : dt. Cối dùng để xay, gồm hai thớt tròn, thớt dưới cố định, khi xay thớt trên xoay quanh một trục cố định: cối xay bột o cối xay gió. cối xay : dt. Cây bụi mọc hoang, lá có lông, hoa vàng, quả có hình tròn như chiếc cối xay. Nguồn tham khảo: Đại Từ điển Tiếng ...

Từ Điển - Từ lăn có ý nghĩa gì

lăn : đgt. 1. Làm cho quay vòng hoặc tự quay vòng: Quả bóng lăn tròn trên sân o lăn những thùng phuy dầu oXe lăn bánh o Nước mắt lăn trên má.2. Ngã vật xuống: ngã lăn ra đất o nằm lăn ra giường.3. Xông vào, lao vào không ngần ngại: lăn xả vào o Nước muốn ăn thì lăn vào bếp. Nguồn tham khảo: Đại Từ điển Tiếng ...

cây cối – Wiktionary tiếng Việt

Từ điển mở Wiktionary. Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm. Tiếng Việt ... Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh; kəj ˧˥ koj ˩˩ kəj ˧˥˧ ko̰j ˩˧ Danh từ . cây cối. Cây (nói khái quát). Cây cối mọc um tùm. Bảo vệ cây cối trong công viên. ... Quy định về quyền riêng tư ...