Nghĩa của từ lút trong Từ điển Tiếng Việt lút [lút] Immerse. nước to, đồng lúa lút mất cả cây In the floods,the rice-fields were immersed up to the tops their plants. Tra câu ... Từ từ và lén lút? 11. Đáng ngạc nhiên lén lút! 12. nó hành động rất lén lút.
Tra từ 'lén lút' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la arrow_drop_down. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, ... Nghĩa của "lén lút" trong tiếng Anh. lén lút {trạng} EN. volume_up. furtively; stealthily; …
lén lút : tt. Giấu giếm, vụng trộm, không công khai và có ý gian dối: mua bán lén lút những hàng cấm o Bọn gián điệp hoạt động lén lút o Một đám đông phụ nữ mới lên tàu (...) điệu bộ con buôn vừa nhâng nhâng hợm của, vừa lén lút gian giảo (Ma Văn Kháng). Nguồn tham khảo: Đại Từ điển Tiếng Việt
Dân tình đang bàn tán nhiều về từ "nhá" này trong sách giáo khoa "Tiếng Việt" lớp 1 gần đây. "Từ điển tiếng Việt" (đã dẫn) không cho "nhá" là phương ngữ, mà giải nghĩa theo hướng khác biệt về nét nghĩa: "nhá đg. nhai kỹ cho giập, cho nát [thường vật dai, cứng, khó ...
lén lút trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lén lút sang Tiếng Anh.
Bản dịch và định nghĩa của làm lén lút, từ điển trực tuyến Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng tôi đã tìm thấy ít nhất 31 câu dịch với làm lén lút. ... Sự dâng mình không phải là một hợp đồng chiếu lệ để ngăn bạn làm những điều mà mình muốn lén lút làm.
1 JACKSON - Mưa xối xả kinh hoàng ở Appalachia, Kentucky, nước dâng nhanh gây lũ lụt khiến ít nhất 8 người chết và khiến mọi người phải chạy lên các mái nhà chờ giải cứu, theo APnews đưa tin ngày Thứ Năm, 28 tháng 7 năm 2022. Lũ lụt đang hoành hành khắp miền đông bang Kentucky.
Thực tiễn xét xử thừa nhận hành vi khách quan; của tội trộm cắp tài sản là hành vi lén lút chiếm đoạt tài sản đang có người quản lý. Theo Từ điển Tiếng Việt, lén lút là một tính từ chỉ những; hành vi giấu giếm, vụng trộm, không công khai và có ý gian dối.
Vào cuối thế kỉ XIX, đầu thế kỉ XX, vật lý học đã phải chứng kiến một cuộc "khủng hoảng" về thế giới quan bởi sự trỗi dậy mạnh mẽ của chủ nghĩa duy tâm "vật lý học". Thứ chủ nghĩa duy tâm (CNDT) nguy hiểm đó đã lôi kéo hầu hết các nhà vật lý học đi ...
Từ đồng nghĩa trong tiếng Việt là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau. Cùng tìm hiểu chi tiết về khái niệm, phân loại từ đồng nghĩa, so sánh từ đồng nghĩa với từ trái nghĩa, từ đồng âm qua bài viết dưới đây của sonlavn nhé.Đang xem: Từ đồng nghĩa 1.
Đi sẽ không cho người ta biết. Nghĩa rộng: Giấu, lẩn: Kẻ trộm lén vào nhà. Văn-liệu: Đẩy song đã thấy Sở-khanh lén vào (K). Dời chân sẽ lén vào chơi hậu-đường (Nh-đ-m). Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí
Định nghĩa của từ 'lén lút' trong từ điển Từ điển Việt - Anh Learn English ... Đăng ký; Diễn đàn Cồ Việt; Xin chào | Thoát; Từ điển. Dịch văn bản | Từ điển Việt - Anh Tra từ. Thông tin tài khoản; Thoát | Xin chào; Thông tin tài khoản; Đóng góp của tôi; Yêu thích; Bình ...
See more of Từ Điển Lạc Việt on Facebook. Log In. Forgot account? or. Create new account. Not now. Related Pages. Anh Ngữ cho Người Việt. Coach. Du Lịch Bốn Phương. Community Organization. Muôn Màu. Interest. Hơn Cả Sự Yêu Thương. Local Business.
lén lút đưa vào /len lut dua vao/ * ngoại động từ - foist lén lút hèn hạ /len lut hen ha/ * tính từ - hangdog lén lút lẩn tránh /len lut lan tranh/ * thngữ - to sneak out of lối lén lút /loi len lut/ * danh từ - backstairs mai mối lén lút /mai moi len lut/ * ngoại động từ - pander
Chuyên mục: Tiếng Trung. Đánh giá: 5/5 - (1 bình chọn) Mua Sách giấy. Đọc Online. Download Ebook. Cuốn sách " Từ điển từ đồng nghĩa – từ phản nghĩa Hoa Việt " bao gồm 8000 từ chưa kể các từ đồng nghĩa phản nghĩa được sắp theo thứ tự đồng nghĩa, phản nghĩa sau nó ...
Từ điển đồng nghĩa tiếng việt online Admin 10/11/2021 83 Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha …
Mỗi ngày một phần mềm với T-virus. Thesaurus. Đây là bộ từ điển đồng nghĩa lớn nhất cho điện thoại hiện có trên thế giới. Với số lượng 48 ngàn từ, nó đủ sức để phục vụ cho công việc học anh văn của bạn ở bất kì cấp độ nào, từ đơn giản sơ cấp cho tới ...
concluíram trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng concluíram (có phát âm) trong tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành.
5 trang web tra từ đồng nghĩa tiếng Anh tốt nhất hiện nay. Đóng góp bởi Minh Nhật 29/11/2020. Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm các từ đồng nghĩa trong quá trình học tiếng Anh. Việc tìm kiếm sẽ dễ dàng hơn chỉ với …
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lén lút trong tiếng Pháp. Thông tin thuật ngữ lén lút tiếng Pháp Từ điển Việt Pháp
Từ đồng nghĩa trong tiếng Việt là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau, Cùng tìm hiểu chi tiết về khái niệm, phân loại từ đồng nghĩa, so sánh từ đồng nghĩa với từ trái nghĩa, từ đồng âm qua bài viết dưới đây của Vieclam123
on ( so sánh hơn more on, so sánh nhất most on) /ˈɔn/. Tiếp, tiếp tục, tiếp diễn, tiến lên. to read on — đọc tiếp. it is well on in the night — đêm đã về khuya. Đang, đang có, đang hoạt động . light is on — đèn đang cháy. to switch on the light — bật đèn lên. Othello is on — vở Ô-ten ...
Trong Outlook 2016, trên tab Xem lại, bấm Từ điển đồng nghĩa. Ở cuối ngăn tác vụ Từ điển đồng nghĩa, chọn ngôn ngữ từ danh sách thả xuống. Bấm vào từ trong ấn phẩm bạn muốn tra cứu. Trong Publisher 2007, trên menu Công cụ, bấm vào Nghiên cứu, rồi …
Ngờ ngợ: n or adj - cảm giác đã trải qua tình huống hiện tại rồi (feeling of having already experienced the present situation) Lại là cái cảm giác ngờ ngợ đó. Có vẻ như trước đây tôi đã từng sống trong một ngôi nhà như thế này . Déjà vu all over again.
fly = fly fly The fly is a small, flying insect. fly Many animals, like flies, butterflies and birds, can fly. People can fly in airplanes and helicopters. danh từ con ruồi (dùng trong từ ghép) bất cứ loại nào trong một số côn trùng biết bay butterfly con bướm dragonfly con chuồn chuồn tsetse-fly ruồi xê-xê ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu c
Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất cho người học tiếng Anh. Các định nghĩa và ý nghĩa của từ cùng với phát âm và các bản dịch.
1. Thesaurus – Website với lượng từ vựng cực phong phú. 2. Oxford dictionaries – Từ điển được sử dụng phổ biến. 3. Oxford Learner's Thesaurus (Windows) – Từ điển chuyên tra từ đồng nghĩa. 1. Thesaurus – Website với lượng từ vựng cực phong phú. Thesaurus luôn đứng đầu trong ...
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'lén lút' trong tiếng Việt. lén lút là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... mua bán lén lút những hàng cấm Bọn gián điệp hoạt động lén lút Một đám đông phụ nữ mới lên tàu (...) điệu bộ con buôn vừa nhâng nhâng hợm ...
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bước đi lén lút trong tiếng Nhật * exp - ぬすみあし - 「み」 - [ĐẠO TÚC] Đây là cách dùng bước đi lén lút tiếng Nhật.Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.. Cùng học tiếng Nhật