Translation for 'zealotry' in the free English-Arabic dictionary and many other Arabic translations.
The meaning of ZEALOTRY is excess of zeal : fanatical devotion. Recent Examples on the Web The Supreme Court — 2/3 men & 2/3 Catholic — today forced its religious zealotry and bigotry upon an entire nation. — Eve Sampson, Detroit Free Press, 28 June 2022 Some of this is on Second Amendment fundamentalists and the politicians who translate their zealotry into …
65 Cụm từ trái nghĩa trong tiếng Anh THPT Quốc Gia 2022. 65 Cặp từ trái nghĩa luyện thi THPTQG môn Anh 2022 dưới đây tổng hợp những cụm từ tiếng Anh thường xuyên gặp trong đề thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia 2022 môn Anh giúp các em ghi nhớ dễ dàng những cặp từ trái nghĩa hiệu quả.
Utilisez le dictionnaire Anglais-Français de Reverso pour traduire zealotry et beaucoup d'autres mots. Vous pouvez compléter la traduction de zealotry proposée par le dictionnaire Collins Anglais-Français en consultant d'autres dictionnaires spécialisés dans la traduction des mots et des expressions : Wikipedia, Lexilogos, Oxford, Cambridge, Chambers Harrap, …
Nghĩa của từ zealotry - zealotry là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ như zealotism
Oppression, Human failure, Extinction. Last label: Unspeakable Axe Records. Years active: 2005-2020. Originally formed in Massachusetts, the band later on recruited members based in Massachusetts, New York, and California. Split up in September 2020. Compilation appearances: - "The Hole" (05:50) on "Zero Tolerance Audio 87", released with the ...
trò chơi bài liêng,trang trại y tế,88 m vin app,Thép KHÔI VĨNH TÂM™ chuyên bán thép hình, thép tấm, rọ đá, vật tư công trình, inox, phụ kiện, thép đặc chủng. Giao hàng tận nơi LH: 0961116979
Kiểm tra các bản dịch 'vô nghĩa' sang Tiếng Telugu. Xem qua các ví dụ về bản dịch vô nghĩa trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp. Glosbe. Đăng nhập . Tiếng Việt Tiếng Telugu vòng tròn Vòng tuần hoàn nước vô danh vô hiệu hoá
Zealotry definition: extreme or excessive zeal or devotion | Meaning, pronunciation, translations and examples
Nghĩa của từ zealotry trong Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Hàn [zelətrē] noun - zealotry 열광: enthusiasm, craze, mania, fanaticism, zealotry 열광적 행동: zealotry
Kiểm tra các bản dịch 'zealotry' sang Tiếng Việt. Xem qua các ví dụ về bản dịch zealotry trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp. ... +2 định nghĩa . bản dịch zealotry Thêm . lòng cuồng tín FVDP-English-Vietnamese-Dictionary.
zealous for freedom. zealous for liberty. zealously. zealousness. zealous to please sb. zeal without knowledge. zearalenone. Limited Input Mode - Mehr als 1000 ungeprüfte Übersetzungen! Du kannst trotzdem eine neue Übersetzung vorschlagen, wenn du dich einloggst und andere.
I Kings 18:46 – 19:21. In one of the more visceral scenes in the Torah, last week's parashah ended with the impalement of an Israelite man and a Midianite woman engaged in an act of licentiousness, against a backdrop of idol worship and debauchery. Pinchas, grandson of , took spear in hand and pinned them through with a mortal blow ...
Traducción de "zealotry" en español. Sustantivo. fanatismo. Otras traducciones. I have been tirelessly subordinate, despite his increased zealotry and paranoia. Me he subordinado incansablemente, a pesar de su creciente fanatismo y paranoia. Seems that your zealotry is less scary than my dark side.
Synonyms for zealotry include extremism, fanaticism, fundamentalism, zeal, radicalism, immoderation, militancy, partisanship, dogmatism and monomania. Find more ...
The Kotl unleashed a great weapon called Zipactriotl to abolish the Myrmidex. In time the Myrmidex were reduced in numbers and the Kotl placed Zipactriotl in stasis until such time the Myrmidex were once again a threat. The alien technology of the Kotl has spread throughout the realm in the eons since their arrival – we must recover that ...
Zealotry là gì: undue or excessive zeal; fanaticism. the point on the celestial sphere vertically above a given position or observer. compare nadir ., a …
Nghĩa của từ zealotry trong Từ điển Tiếng Anh noun 1fanatical and uncompromising pursuit of religious, political, or other ideals; fanaticism. noun fanaticism fanatism
Moral Zealotry and the Seductive Nature of Evil. Spencer Case. 10 Mar 2019 8 min read. A tempting fallacy about morality is to think that wickedness must arise from transparently abhorrent motives, and goodness from nice ones. Few explicitly endorse this crude dualism, but many breezily equate hatred with evil, love with goodness, or both.
Oxford English and Spanish Dictionary, Synonyms, and Spanish to English Translator
Nghĩa của từ Zealotry - Từ điển Anh - Việt: /''''zelətri'''/, Như zealotism,
Chọn từ rất nhiều tạp dề ý nghĩa trong telugu đáng yêu trên Alibaba. tạp dề ý nghĩa trong telugu hợp thời trang và hiệu quả về chi phí này bảo vệ khỏi mọi loại vết bẩn và chất bẩn.
120 Cụm từ đồng nghĩa trong tiếng Anh THPT Quốc Gia 2022. 120 Cặp từ đồng nghĩa luyện thi THPTQG môn Anh 2022 dưới đây tổng hợp những cụm từ tiếng Anh thường xuyên gặp trong đề thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia 2022 môn Anh giúp các em ghi nhớ dễ dàng những cặp từ đồng nghĩa hiệu quả.
Zealotry is when someone takes a religious, cultural, or political belief too far, refusing to tolerate other perspectives or conflicting beliefs. People say that zealotry springs not out of faith but doubt. Makes sense. Zealotry is believing so strongly in something that you are completely intolerant of different beliefs or opinions.
What does zealotry mean? Information and translations of zealotry in the most comprehensive dictionary definitions resource on the web. ... (Telugu) ภาษาไทย (Thai) Tiếng Việt (Vietnamese) Čeština (Czech) Polski (Polish) Bahasa Indonesia (Indonesian) Românește (Romanian)
zealotry /'zelətizm/ nghĩa là: lòng cuồng tín; tính quá khích... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ zealotry, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Examples of Zealotry in a sentence. With how blindly and fervently the enemy soldiers threw themselves at our guns, I could only shake my head at their zealotry. The zealotry of the religious fanatics was so intense that they condemned anyone that disagreed with even a single aspect of their beliefs. The Crusades were probably the pinnacle of ...
Religious zealotry, nostalgia for a more culturally "pure" America, and a frightening rhetoric that encourages violence in the name of deeply held ideals fuels white supremacists and many anti-abortionists alike.
Zealotry definition, undue or excessive zeal; fanaticism. See more.